Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo bộ sách i-Learn Smart Start
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo bộ sách i-Learn Smart Start
Clock (Noun) /klɒk/: �ồng hồ
Watch (Noun) /wɒtʃ/: �ồng hồ đeo tay
Time (Noun) /taɪm/: Th�i gian
Minute (Noun) /ˈmɪnɪt/: Phút
Second (Noun) /ˈsek.ənd/: Giây
Quarter (Noun) /ˈkwɔ�.tər/: Khoảng một phần tư, 15 phút
Half past (Preposition) /hɑ�f ˈpɑ�st/: Rưỡi
O’clock (Adverb) /əˈklÉ’k/: Ä�úng giá»�
Noon (Noun) /nu�n/: Buổi trưa
homework (noun) /ˈhoÊŠm.wÉ�Ë�k/: bà i táºp vá»� nhÃ
draw (noun) /ˈdrɔ�.ɪŋ/: vẽ
read (noun) /ˈri�.dɪŋ/: đ�c
sing (noun) /ˈsɪŋ.ɪŋ/: hát
dance (noun) /ˈdæn.sɪŋ/: nhảy múa
swim (noun) /ˈswɪm.ɪŋ/: bơi lội
playing football (phrase) /ˈpleɪ.ɪŋ ˈfʊt.bɑ�l/: đang chơi bóng đá
riding a bike (phrase) /ˈraɪ.dɪŋ ə baɪk/: đang đi xe đạp
watching TV (phrase) /ˈwɑ�tʃ.ɪŋ ˈti�.vi/: đang xem TV
listening to music (phrase) /ˈlɪs.ən.ɪŋ tʊ ˈmju�.zɪk/: đang nghe nhạc
Hotdog (Noun) /ˈhÉ’t.dÉ’É¡/: Xúc xÃch ăn kèm bánh mì
Sandwich (Noun) /ˈsæn.dɪtʃ/: Bánh mì kẹp
Pasta (Noun) /ˈpæs.tə/: Mì �
Salad (Noun) /ˈsæl.əd/: Salad
Fruit (Noun) /fru�t/: Trái cây
Vegetable (Noun) /ˈvedʒ.tə.bl/: Rau củ
Chicken (Noun) /ˈtʃɪk.ɪn/: GÃ
Noodle (Noun) /ˈnu�.dəl/: Mì xà o
Mình đã tổng hợp các cấu trúc h�i đáp và từ vựng được thiết kế để mở rộng vốn từ vựng và khả năng giao tiếp của h�c sinh lớp 4, bao gồm các chủ đ� phổ biến trong cuộc sống hà ng ngà y như sau:
What is this car? (�ây là xe gì?)
Bicycle (Noun) /ˈbaɪ.sɪ.kəl/: Xe đạp
Train (Noun) /treɪn/: Tà u h�a
Motorcycle (Noun) /ˈmoʊ.t̬ər.saɪ.kəl/: Xe máy
Plane (Noun) /pleɪn/: Máy bay
Traffic light (Noun) /ˈtræf.ɪk ˌlaɪt/: �èn giao thông
Bridge (Noun) /brɪdʒ/: Cây cầu
What’s your favorite food? (Món ăn yêu thÃch của bạn là gì?)
Hamburger (Noun) /ˈhæmˌbɜ�r.ɡər/: Bánh hamburger
Orange (Noun) /ˈɔ�r.ɪndʒ/: Quả cam
Pasta (Noun) /ˈpæs.tə/: Mì ống
Salad (Noun) /ˈsæl.əd/: Rau trộn
Cheese (Noun) /ʧi�z/: Phô mai
Bread (Noun) /brɛd/: Bánh mì
Potato (Noun) /pəˈteɪ.toʊ/: Khoai tây
What’s your favorite color? (Mà u sắc yêu thÃch của bạn là gì?)
Blue (Adjective) /blu�/: Xanh dương
Yellow (Adjective) /ˈjɛloʊ/: Và ng
Green (Adjective) /ɡri�n/: Xanh lá cây
Purple (Adjective) /ˈpÉœË�rpl/: TÃm
Orange (Adjective) /ˈɔrɪndʒ/: Cam
Pink (Adjective) /pɪŋk/: Hồng
Brown (Adjective) /braʊn/: Nâu
Black (Adjective) /blæk/: �en
White (Adjective) /waɪt/: Trắng
Where do you like to go? (Bạn thÃch Ä‘i đâu?)
Hospital (Noun) /ˈhɑ�s.pɪ.təl/: Bệnh viện
Stadium (Noun) /ˈsteɪ.di.É™m/: Sân váºn Ä‘á»™ng
Gym (Noun) /dʒɪm/: Phòng táºp gym
Cafe Shop (Noun) /ˈkæfeɪ/: Quán cà phê
Post Office (Noun) /poʊst ˈɔ�.fɪs/: Bưu điện
Park (Verb) /pɑ�rk/: �ỗ xe
Farm (Noun) /fɑ�rm/: Nông trại
Mountain (Noun) /ˈmaʊn.tən/: Núi
What do you like doing? (Bạn thÃch là m gì?)
Talk (Verb) /tɔ�k/: Nói chuyện
Listen (Verb) /ˈlɪs.ən/: Nghe
Dance (Verb) /dæns/: Nhảy múa
Climb (Verb) /klaɪm/: Leo lên
Build (Verb) /bɪld/: Xây dựng
Plant (Verb) /plænt/: Trồng cây
Smile (Verb) /smaɪl/: Mỉm cư�i
Help (Verb) /help/: Giúp đỡ
Near (Preposition) /nɪər/ – Gần
Next to (Preposition) /nekst tuË�/ – Kế bên
Opposite (Preposition) /ˈɒpÉ™zɪt/ – Ä�ối diện
Between (Preposition) /bɪˈtwiË�n/ – Ở giữa
Behind (Preposition) /bɪˈhaɪnd/ – PhÃa sau
In front of (Preposition) /ɪn frÊŒnt ÊŒv/ – PhÃa trÆ°á»›c
Beside (Preposition) /bɪˈsaɪd/ – Bên cạnh
Around (Preposition) /əˈraÊŠnd/ – Xung quanh
Across from (Preposition) /əˈkrÉ’s frÉ’m/ – Ä�ối diện từ
Corner (Noun) /ˈkÉ”Ë�nÉ™r/ – Góc
Intersection (Noun) /ˌɪntÉ™rˈsekʃnÌ©/ – Giao lá»™
Street (Noun) /striË�t/ – Ä�Æ°á»�ng phố
Market (Noun) /ˈmÉ‘Ë�rkɪt/ – Chợ
Post office (Noun) /poÊŠst ˈɒfɪs/ – BÆ°u Ä‘iện
Visit (Verb) /ˈvɪz.ɪt/: Thăm
Paddle (Verb) /ˈpæd.əl/: Chèo thuy�n
Fly a kite (Phrase) /flaɪ ə kaɪt/: Thả di�u
Dolphin (Noun) /ˈdɒl.fɪn/: Cá heo
Garden (Noun) /ˈɡɑ�r.dən/: Vư�n
Watch the stars (Phrase): Ngắm sao
Visit a museum (Phrase): Thăm bảo tà ng
Tổng hợp từ vựng theo unit giúp ngư�i h�c tổ chức kiến thức hiệu quả, liên kết từ vựng với chủ đ� cụ thể giúp các bạn h�c sinh dễ dà ng nắm bắt được từ ngữ và ngữ cảnh, xây dựng n�n tảng cơ bản, hỗ trợ kỹ năng m�m và tiết kiệm th�i gian trong quá trình cải thiện trình độ của bản thân. Dưới đây là 20 unit với các và dụ cụ thể:
parrot (Noun) /ˈpær.ət/: con vẹt
giraffe (Noun) /dʒɪˈrɑ�f/: hươu cao cổ
penguin (Noun) /ˈpen.ɡwɪn/: chim cánh cụt
lion (Noun) /ˈlaɪ.É™n/: con sÆ° tá»
tiger (Noun) /ˈtaɪ.ɡər/: con hổ
zebra (Noun) /ˈze.brə/: ngựa vằn
monkey (Noun) /ˈmʌŋ.ki/: con khỉ
elephant (Noun) /ˈel.ɪ.fənt/: voi
panda (Noun) /ˈpæn.də/: gấu trúc
kangaroo (Noun) /ˌkæŋ.ɡəˈru�/: chuột túi
Young (Adjective) /jʌŋ/: Trẻ
Black (Adjective) /blæk/: Tóc đen
Brown (Adjective) /braʊn/: Tóc nâu
Smiling (Adjective) /ˈsmaɪ.lɪŋ/: Tươi cư�i
Friendly (Adjective) /ˈfren.dli/: Thân thiện
Cute (Adjective) /kju�t/: Dễ thương
Handsome (Adjective) /ˈhæn.səm/: �ẹp trai (dà nh cho nam giới)
Pretty (Adjective) /ˈprɪti/: Xinh đẹp (dà nh cho nữ giới)
Math (noun) /mæθ/: Toán h�c
English (noun) /ˈɪŋɡlɪʃ/: Tiếng Anh
History (noun) /ˈhɪs.tÉ™r.i/: Lịch sá»
Geography (noun) /dʒiˈɒɡ.rə.fi/: �ịa lý
Art (noun) /É‘Ë�t/: Mỹ thuáºt
Music (noun) /ˈmju�.zɪk/: m nhạc
Physical Education (noun) /ˌfɪz.ɪ.kəl ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən/: Giáo dục thể chất
Dance (noun) /dæns/: Nhảy múa
Beach (Noun) /bi�tʃ/: Bãi biển
Park (Noun) /pɑ�rk/: Công viên
Museum (Noun) /mju�ˈzi�.əm/: Bảo tà ng
Library (Noun) /ˈlaɪ.brər.i/: Thư viện
Cinema (Noun) /ˈsɪn.ə.mə/: Rạp chiếu phim
Hello (Interj) /həˈləʊ/ : Xin chà o
Goodbye (Interj) /ɡʊdˈbaɪ/ : Tạm biệt
Meet (Verb) /mi�t/ : Gặp gỡ
Greet (Verb) /ɡri�t/ : Chà o h�i
Smile (Noun/Verb) /smaɪl/ : Nụ cư�i / Cư�i
Nice (Adj) /naɪs/ : �ẹp, tốt
See (Verb) /si�/ : Nhìn thấy, gặp
Again (Adverb) /əˈɡen/ : Lại, một lần nữa
Skip (verb) /skɪp/: Nhảy dây
Skate (verb) /skeɪt/: Trượt patin
Catch (verb) /kætʃ/: Bắt bóng
Score (verb) /skɔr/: Ghi điểm
Library (Noun) /ˈlaɪ.brər.i/: Thư viện
Bookstore (Noun) /ˈbÊŠk.stÉ”Ë�r/: Cá»a hà ng sách
Explore (Verb) /ɪkˈsplɔ�r/: Khám phá
Choose (Verb) /tʃu�z/: Ch�n
Search (Verb) /sɜ�rtʃ/: Tìm kiếm
Find (Verb) /faɪnd/: Tìm thấy
Một số cấu trúc h�i đáp tiếng Anh đơn giản mà bạn có thể cùng với bé thực hà nh tại nhà .
Công thức: How many + family members + tobe + S?
Và dụ: How many people are there in your family? (Gia đình bạn có bao nhiêu ngư�i?)
Công thức: What + tobe + the weather + like?
Và dụ: What is the weather like today? (Th�i tiết hôm nay như thế nà o?)
Công thức: What + tobe + S + favorite food?
Và dụ: What is your favorite food? (Món ăn Æ°a thÃch của bạn là gì?)
Há»�i vá»� Ä‘á»™ng váºt thú cÆ°ng
Công thức: Do + you + have + any + pets?
Và dụ: Do you have any pets? (Bạn có nuôi thú cưng không?)
Há»�i vá»� môn há»�c yêu thÃch
Công thức: What + tobe + S + favorite subject?
Và dụ: What is your favorite subject? (Môn há»�c yêu thÃch của bạn là gì?)
Trên hà nh trình khám phá từ vựng tiếng Anh lớp 4 cùng NativeX, chúng ta đã đi qua 20 Unit cơ bản nhất với các từ vựng phong phú. Bà i viết nà y không chỉ là danh sách từ vựng, mà còn là sự hỗ trợ vững chắc v� ngữ pháp và phương pháp h�c cho các h�c sinh lớp 4.
Hy vá»�ng rằng các bạn nhá»� của chúng tôi sẽ có thêm nhiá»�u kiến thức hữu Ãch cho mình, đồng thá»�i là m giảm ná»—i lo lắng của các báºc phụ huynh. Cảm Æ¡n bạn đã đồng hà nh. Hẹn gặp bạn ở những bà i viết sau!
NativeX – Há»�c tiếng Anh online toà n diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho ngÆ°á»�i Ä‘i là m.
Vá»›i mô hình “Lá»›p Há»�c Nén” Ä‘á»™c quyá»�n:
%PDF-1.4 %Óëéá 1 0 obj < /Producer (Skia/PDF m124 Google Docs Renderer)>> endobj 3 0 obj <> endobj 6 0 obj <> endobj 7 0 obj <> stream xœí\Y�#¹ ~÷¯ðs€ÑŠ"©ôå}ž¤�ü€lv�Ån€lþ?ª—].º(WõAf=.«$Q<>’Õpôò÷È�Láø�ßÿ>¸ÄÝ·ãÿò%ëß¿þxì?üñËá‡ñø˵=:<þñÏÃχϳR¨ÿdß}%cô¦1žß?œèÀaýCÇ÷Ÿ0Ò”]¾P’�.`áàø^‡ûÅyðùøþÓñÏÞcúËñý×C}/p,!É]½�º–·÷•É²wœR¤õ¹¸ôsy#ùø<׉û–àRÉ%ò¹Å3ô-àr„XÏ-ôd¢/ t-™Ø@_Ï‹äÀÂp1ÕK×À®�Ë™îìŠ#YqÙ‘ì\`Ÿâ:Ù�ú¹Ø‘|.-T<›¨À]ò9æu*è¤ðèõt&Â!&òÐFD1E+ ÙFLIFDsFݲ�^AÑfOÑDÉä…Eá T¼)TÀÙæ¢à2ˆ�xÈ㈰¾8�·'Œk$ÐhV9ŠéNj;4,ðÀ&y_Ù «X¥a30Ft� •õ©¾ .‚¬ŒJˆÀëô}C¸‘\&!|�ìÄEq®}È´JÄ€·œÐ�åÍH%—å¬Òp:iS½°mª$º’ÅW§zFÍ@±—o� d¸DK�žTkg#Î8Â&تâž}O\r♨\¬'ÛhËÉyôˆë*¤’`ô3>:ÎÙ§ 3iì AÑóÙ1U7’Bu òðÝ‹ò±H|#¾ÝåÔÅÁÿÓñ_3�S¼¼B×ÇàqD‹ÞO «j¹„ƒÀòȱÊ(k½†}p,Þ2�ŽúËS%/–B2L5À~VQß;,™å9p•ù|¡sO³+»CxŒß�vb8TMá?#g³8-v †ÛÅöZ*~ %97¤0hi,à™oð~Mvb‘âfs6PŸ—e7ÂÂYø æãNª�,kJ,„¯®)¤1Ø`@ñ,“B¾œŽÞí–ã7~T±r)sf0XË}Õ¿•„¢>ðôª-†®E7H.I2¨²2 k—U±±f@®{ɾŒÈ^�AÐ<%Oþ"íJ²f?¬Œš„æXF°Fîw ¶�ýu©à (a™›ø/2-…1¹ñQœRšŠª˜Š ‡œ‡d’�®J˜/K8•Ø*á¼Ü ¯Bjàà d6Š÷±
Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Chọn lớpLớp 1Lớp 2Lớp 3Lớp 4Lớp 5Lớp 6Lớp 7Lớp 8Lớp 9Lớp 10Lớp 11Lớp 12 Lưu và trải nghiệm
From (preposition) /frɒm/: từ
Nationality (noun) /ˌnæʃ.ənˈæl.ə.ti/: quốc tịch
Tokyo (noun) /ˈtoÊŠ.ki.oÊŠ/: Thủ đô Nháºt Bản.
Sushi (noun) /ˈsuË�.ʃi/: thá»±c phẩm ăn sống của Nháºt Bản.
Kimono (noun) /kɪˈmoÊŠ.noÊŠ/: Trang phục truyá»�n thống của ngÆ°á»�i Nháºt.
Cherry Blossom (noun) /ˈtʃer.i ˈblɒs.əm/: Hoa anh đà o
Sumo (noun) /ˈsuË�.moÊŠ/: Ä�ấu váºt sumo
Samurai (noun) /ˈsæm.ʊ.raɪ/: Chiến binh Samurai
Manga (noun) /ˈmæŋ.É¡É™/: Truyện tranh Nháºt Bản.
Ramen (noun) /ˈrɑ�.mən/: Mì Ramen
Play with friends (verb phrase)/pleɪ wɪð frends/: Chơi với bạn bè
Have a picnic (verb phrase) /hæv ə ˈpɪk.nɪk/: Tổ chức picnic
Go swimming (verb phrase) /ɡoʊ ˈswɪm.ɪŋ/: �i bơi lội
Visit grandparents (verb phrase) /ˈvɪz.ɪt ˈɡreɪndËŒpær.É™nts/: Thăm ông bÃ
Play musical instruments (verb phrase) /pleɪ ˈmju�.zɪ.kəl ˈɪn.strə.mənts/: Chơi nhạc cụ
Go to the library (verb phrase) /ɡoʊ tə ðə ˈlaɪ.brər.i/: �i đến thư viện
Plant flowers (verb phrase) /plænt ˈflaʊ.ərz/: Trồng hoa
Play on the computer (verb phrase) /pleɪ É’n ðə kÉ™mˈpjuË�.tÉ™r/: ChÆ¡i trên máy tÃnh
Watch movies (verb phrase) /wɒtʃ ˈmu�vi�z/: Xem phim
Missed call (Noun) /mɪst kɔ�l/: Cuộc g�i nhỡ
Hold (Verb) /hoʊld/: Giữ máy (khi ch�)
Receive (Verb) /rɪˈsiË�v/: Nháºn (cuá»™c gá»�i hoặc tin nhắn)
Landline (Noun) /ˈlænd.laɪn/: �iện thoại cố định
Silent mode (Noun) /ˈsaɪ.lənt moʊd/: Chế độ im lặng
Phone number (Noun) /ˈfəʊn ˌnʌm.bər/: Số điện thoại
Call (Verb) /kɔ�l/: G�i điện thoại
Dial (Verb) /daɪəl/: Quay số
Speak (Verb) /spi�k/: Nói chuyện
Contact (Noun) /ˈkɒn.tækt/: Liên lạc
Message (Noun) /ˈmes.ɪdʒ/: Tin nhắn